Từ Ấn tượng trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ấn tượng

🏅 Vị trí 6: cho 'A'

Từ 'ấn tượng' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'ấn tượng' vào TOP 10 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'a'. Bản dịch tiếng Anh: impression 'ấn tượng' (tổng cộng 9 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: , g, n, t, â, ư, ́, ợ. Trong Tiếng Việt, các từ như ấy, ăn, áo là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'a'. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 34 từ bắt đầu bằng chữ cái 'a'. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy à, an, ác là một trong những từ ít phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'a'.

Â

#4 Ẩn

#5 Ẩm

#6 Ấn tượng

#7 Ấp

#8 Ấm áp

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng  (29)

́

N

#4 Nếu

#5 Này

#6 Nên

#7 Nơi

#8 Nằm

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

T

#4 Thì

#5 Trên

#6 Thế

#7 Theo

#8 Trước

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)

Ư

#4 Ước

#4 Ưa

#5 Ướt

#7 Ướp

#8 Ưng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ư (22)

N

#9 Nắng

#10 Nổi

#11 Nhanh

#12 Nữ

#13 Nợ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#4 Giờ

#5 Giúp

#6 Gần

#7 Gọi

#8 Gặp

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)